Có 2 kết quả:
覆沒 fù mò ㄈㄨˋ ㄇㄛˋ • 覆没 fù mò ㄈㄨˋ ㄇㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annihilated
(2) capsized
(2) capsized
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) annihilated
(2) capsized
(2) capsized
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0